Có 2 kết quả:
旧物 jiù wù ㄐㄧㄡˋ ㄨˋ • 舊物 jiù wù ㄐㄧㄡˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old property (esp. inherited from former generation)
(2) former territory
(2) former territory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old property (esp. inherited from former generation)
(2) former territory
(2) former territory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0